[THẮC MẮC] Bạn Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Và Mẫu Câu Thông Dụng Về Ăn Uống Trong Tiếng Anh

by admin

Nếu bạn đang thắc mắc về câu hỏi bạn ăn cơm chưa tiếng anh là gì? Vậy hãy theo dõi bài viết dưới đây của Icare-Plus.

Bạn Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì
Bạn Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì

Giải đáp: bạn ăn cơm chưa tiếng anh là gì?

=>Have you eaten yet?

Một số mẫu câu về cách hỏi a đó đã ăn gì chưa bằng Tiếng Anh

  • Did you eat anything this morning (sáng nay bạn ăn gì chưa).
  • Did you have anything to eat (bạn ăn cái gì chưa).
  • Bạn đã ăn sáng/ trưa/ tối chưa?
  • (Have you had breakfast/ lunch/ dinner yet?)
  • (Have you had your breakfast/ lunch/ dinner?)
  • (Have you eaten breakfast/ lunch/ dinner yet?)

Cách mời ai đó đi ăn bằng tiếng Anh

Bạn Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì
Bạn Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì
  • Would you like to have breakfast/ lunch/ dinner with me?(Bạn có muốn đi ăn sáng/ trưa/ tối với tôi không?)
  • Would you like to get something to eat with me?(Bạn có muốn đi ăn cái gì đó với tôi không?)
  • Do you want to have breakfast/ lunch/ dinner with me at Jimmy’s restaurant?(Bạn có muốn đi ăn sáng/ trưa/ tối với tôi ở nhà hàng của Jimmy không?)
  • Would you have breakfast/ lunch/ dinner with me?(Bạn sẽ ăn sáng/ trưa/ tối cùng tôi chứ?)
  • Why don’t we go out for breakfast/ lunch/ dinner together?(Sao chúng ta không ra ngoài ăn sáng/ trưa/ tối cùng nhau nhỉ?)
Bạn Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì
Bạn Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì
  • Reservation: Sự đặt trước
  • Booking a table: Đặt bàn
  • Service included: Đã bao gồm phí dịch vụ
  • Service not included: Chưa bao gồm phí dịch vụ
  • Appetizer: Món khai vị
  • Main course: Món chính
  • Dessert: Món tráng miệng
  • Rare: Tái
  • Medium-rare: Hơi tái
  • Medium: Vừa
  • Well done: Chín kỹ
  • Meat: Thịt
  • Pork: Thịt lợn
  • Beef: Thịt bò
  • Chicken: Thịt gà
  • Bacon: Thịt xông khói
  • Fish: cá
  • Noodles: Mỳ ống
  • Soup: Canh, cháo
  • Rice: Cơm
  • Salad: Rau trộn
  • Cheese: Pho mát
  • Bread: Bánh mì
  • Beer: Bia
  • Wine: Rượu
  • Coffee: Cà phê
  • Tea: Trà
  • Water: Nước lọc
  • Fruit juice: Nước hoa quả
  • Fruit smoothies: Sinh tố hoa quả
  • Hot chocolate: Cacao nóng
  • Soda: Nước ngọt có ga
  • Still water: Nước không ga
  • Milk: Sữa
  • Squash: Nước ép hoa quả
  • Orange juice: Nước cam

Các vật dụng ăn uống

Bạn Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì
Bạn Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì
  • Fork /fɔːrk/: nĩa
  • ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh
  • spoon:  /spuːn/ muỗng
  • knife: /naɪf/ dao
  • bowl: /boʊl/ tô
  • teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà
  • cup: /kʌp/ cái tách uống trà
  • plate:  /pleɪt/ đĩa
  • chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa
  • glass:  /ɡlæs/ cái ly
  • pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước
  • straw: /strɔː/ ống hút
  • mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quai
  • pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / lọ đựng hạt tiêu
  • table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn
  • napkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăn
  • tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong bữa ăn hằng ngày

Bạn Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì
Bạn Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì
  • I’m starving! – Tôi đói quá!
  • What’s for breakfast/lunch/dinner? – Sáng/Trưa/Tối nay có món gì vậy?
  • We eat rice, beef and potato soup for dinner. – Chúng ta ăn cơm, thịt bò và canh khoai tây vào bữa tối.
  • Enjoy your meal! – Chúc mọi người ngon miệng!
  • Help yourself! – Cứ tự nhiên đi!
  • That smells good. – Đồ ăn thơm quá.
  • Would you like some beef? – Bạn có muốn ăn chút thịt bò không?
  • You should eat more vegetables. – Bạn nên ăn nhiều rau hơn.
  • I can’t help it. They are so good. – Tôi không thể cưỡng lại được. Chúng quá ngon.
  • This is delicious food – Món này ngon quá
  • The food was delicious – Thức ăn ngon
  • This is too salty – Món này mặn quá
  • This food’s cold – Thức ăn nguội quá
  • This doesn’t taste right – Món này không đúng vị
  • I like chicken/ fish/ beef… – Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
  • Mother cooked the most delicious – Mẹ nấu là ngon nhất
  • Orange juice is good for the body – Nước cam rất tốt cho cơ thể đấy
  • Would you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
  • It’s time to eat – Giờ ăn đến rồiThat smells good – Mùi thơm quá đi
  • This is delicious – Món ăn này ngon quá!
  • This doesn’t taste right – Món này không hợp vị
  • I’m starving – Tôi đói bụng quá
  • I like eating fish/chicken// beef… – Tôi thích ăn cá/thịt gà/thịt bò
  • Today’s food anymore cooking – Hôm nay có thật nhiều thức ăn
  • People eat more on offline – Cả nhà ăn nhiều vào nhé

Bài viết trên đây giải đáp Bạn Ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì? Cùng với đó là tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại thú vị về tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống. Icare-Plus hy vọng bạn đã có thêm được cho mình vốn từ vựng phong phú, thêm tự tin để giao tiếp bằng tiếng Anh về những chủ đề mình yêu thích. Trân trọng!

You may also like

Leave a Comment