Trang phục châu âu thời trung cổ là một trong những đề tài hấp dẫn và phong phú của lịch sử văn hóa. Trong khoảng thời gian từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 15, trang phục châu âu đã trải qua nhiều sự thay đổi theo các giai đoạn lịch sử, các dân tộc, các tầng lớp xã hội và các ảnh hưởng tôn giáo.
Trong bài viết này, icare-Plus sẽ giới thiệu về những đặc điểm nổi bật của trang phục châu âu thời trung cổ.
Chi tiết về Trang Phục Châu Âu Thời Trung Cổ
Thời kỳ đầu Trung cổ (thế kỷ 5 – thế kỷ 10)
Thời kỳ đầu Trung cổ bắt đầu khi Đế quốc La Mã Tây sụp đổ vào năm 476 sau Công nguyên, dẫn đến sự xâm lăng của các bộ lạc người German, người Slav, người Hun và người Viking. Những bộ lạc này mang theo những phong cách trang phục riêng của họ, pha trộn với những di sản của nền văn minh La Mã cổ đại. Trang phục châu âu thời kỳ này có những đặc điểm sau:
- Trang phục nam giới gồm có áo choàng, áo khoác, áo liền quần hoặc quần dài và giày.
Áo choàng là một mảnh vải dài được quấn quanh người hoặc treo trên vai, có thể có nón hoặc không. Áo khoác là một loại áo có cổ và tay áo, có thể có khuy hoặc không. Áo liền quần là một loại áo dài che hết cơ thể từ cổ đến chân, có thể có tay áo hoặc không. Quần dài là một loại quần bó sát chân, có thể có túi hoặc không. Giày là một loại giày bằng da hoặc vải, có thể có dây buộc hoặc không.
- Trang phục nữ giới gồm có váy, áo choàng, khăn che đầu và giày.
Váy là một loại váy dài che hết cơ thể từ ngực đến chân, có thể có eo hoặc không. Áo choàng là một loại áo choàng giống như của nam giới, nhưng rộng hơn và dài hơn. Khăn che đầu là một mảnh vải dài được quấn quanh đầu và vai, có thể có mũi hoặc không. Giày là một loại giày giống như của nam giới, nhưng nhỏ hơn và mỏng hơn.
- Trang phục của các tầng lớp xã hội khác nhau được phân biệt bằng chất liệu, màu sắc và họa tiết.
Các tầng lớp cao cấp sử dụng các chất liệu quý hiếm như lụa, da lông thú hoặc vải nhuộm màu sáng. Các tầng lớp thấp cấp sử dụng các chất liệu rẻ tiền như len, bông hoặc vải nhuộm màu tối. Các họa tiết trên trang phục thể hiện sự thuộc về các dòng họ, các quốc gia hoặc các tổ chức tôn giáo.
Thời kỳ giữa Trung cổ (thế kỷ 11 – thế kỷ 13)
Thời kỳ giữa Trung cổ bắt đầu khi Châu Âu bước vào thời kỳ hưng thịnh của Cơ đốc giáo, dẫn đến những cuộc Thập tự chinh, những cuộc chiến tranh giữa các quốc gia và những cuộc cải cách tôn giáo. Trang phục châu âu thời kỳ này có những đặc điểm sau:
- Trang phục nam giới gồm có áo choàng, áo khoác, áo liền quần, quần dài, giày và mũ.
Áo choàng và áo khoác vẫn giữ nguyên như thời kỳ trước, nhưng có thêm những chi tiết trang trí như viền ren, cúc hoa hoặc thêu hoa văn. Áo liền quần và quần dài có xu hướng ngắn lại và ôm sát cơ thể hơn, tạo ra sự phân biệt rõ ràng với trang phục nữ giới. Giày có nhiều kiểu dáng khác nhau, có thể cao cổ hoặc thấp cổ, có mũi nhọn hoặc tròn, có gót hoặc không. Mũ là một phụ kiện quan trọng, có thể là mũ nón, mũ xếp hoặc mũ tròn, có thể có vành hoặc không.
- Trang phục nữ giới gồm có váy, áo choàng, khăn che đầu, giày và mũ.
Váy vẫn là loại váy dài che hết cơ thể, nhưng có thêm những chi tiết trang trí như viền ren, cúc hoa hoặc thêu hoa văn. Áo choàng vẫn là loại áo choàng rộng và dài, nhưng có thêm những chi tiết trang trí tương tự như váy. Khăn che đầu vẫn là một mảnh vải dài quấn quanh đầu và vai, nhưng có thêm những kiểu dáng khác nhau như khăn trùm, khăn quấn hoặc khăn đội. Giày là một loại giày giống như của nam giới, nhưng nhỏ hơn và mỏng hơn. Mũ là một phụ kiện quan trọng, có thể là mũ nón, mũ xếp hoặc mũ tròn, có thể có vành hoặc không.
- Trang phục của các tầng lớp xã hội vẫn được phân biệt bằng chất liệu, màu sắc và họa tiết.
Tuy nhiên, sự phong phú và đa dạng của trang phục đã tăng lên đáng kể. Các tầng lớp cao cấp sử dụng các chất liệu cao cấp hơn như lụa, da lông chồn hoặc vải nhuộm màu vàng hoặc đỏ. Các tầng lớp thấp cấp sử dụng các chất liệu bình dân hơn như len, bông hoặc vải nhuộm màu xanh hoặc nâu.
- Trang Phục Trong Quân Đội
Các loại áo giáp:
Áo giáp được phân loại theo chất liệu và cách chế tạo: (1) áo giáp mềm, làm từ vải độn bông hoặc da, dễ bị đâm thủng bởi vũ khí sắc nhọn; (2) áo giáp vòng, làm từ những vòng kim loại nối vào nhau; và (3) áo giáp dĩa, làm từ những tấm kim loại, da cứng, xương cá voi hoặc sừng trâu.
Áo surcote:
Vào giữa thế kỷ thứ 12, nam giới bắt đầu mặc áo surcote trên áo giáp. Có lẽ họ học theo thói quen này từ thời Thập Tự Chinh để bảo vệ áo giáp khỏi nắng nóng ở Địa Trung Hải, do ảnh hưởng của chiến binh Hồi Giáo. Sau đó, áo surcote còn được gắn huy hiệu để phân biệt các phe quân đội, vì khuôn mặt bị nón bảo hiểm che kín.
Áo khoác giáp:
Vào thế kỷ thứ 12 và 13, áo giáp gồm cả áo khoác giáp – có khi dài, có khi ngắn – vớ và giày giáp. Tay áo dài qua bàn tay thành găng tay giáp hở ngón. Bộ trang phục này nặng khoảng 12-15kg và được mặc trên áo bông. Vào đầu thế kỷ thứ 13, xuất hiện loại nón bảo hiểm ôm sát đầu. Loại nón này giống như nón của thợ hàn ngày nay, nhưng kín phần sau, chỉ để lộ mắt và mũi. Loại nón này được mặc trên nón bông để tránh va chạm với nón giáp. Nón bảo hiểm chỉ được đội khi chiến đấu, vì rất khó chịu khi đội hàng ngày. Trong nửa sau thế kỷ thứ 13, nón bảo hiểm có thêm chùm lông để biểu thị danh hiệu hiệp sĩ.
Thời kỳ cuối Trung cổ (thế kỷ 14 – thế kỷ 15)
Trang Phục Đàn Ông Thế Kỷ XIV
Trong 40 năm đầu của thế kỷ 14, trang phục nam giới không có nhiều thay đổi so với các thế kỷ trước. Họ vẫn mặc áo sơ-mi và quần ngắn làm lớp lót, và áo cote làm lớp trong của áo surcote. Tuy nhiên, vào khoảng năm 1340, trang phục nam giới có sự biến đổi đột phá. Váy ngắn, trước đây chỉ là trang phục của nông dân, bỗng trở thành mốt thời trang cho nam giới ở mọi tầng lớp xã hội. Ngoài ra, còn có nhiều loại trang phục mới xuất hiện hoặc được cải tiến từ những loại trước đó.
- Quần áo pourpoint
Một trong những loại trang phục mới được yêu thích là quần áo pourpoint, còn gọi là doublet hay gipon. Đây là những bộ quần áo ôm sát không tay, có miếng độn ở phần ngực, bắt nguồn từ trang phục quân sự. Vào khoảng năm 1340, nam giới bắt đầu mặc quần áo pourpoint có tay làm trang phục hàng ngày, kết hợp với vớ dài. Quần áo pourpoint được mặc bên ngoài áo sơ-mi và may theo dáng người, có thể cài ren hay nút từ cổ xuống eo. Phần chân váy của quần áo pourpoint có những chiếc lò xo được may vào bên trong để móc vớ dài vào, thay vì móc vào quần ngắn, loại quần lót dưới vớ.
Quần áo pourpoint thường có cổ tròn và tay áo ôm sát, cài nút ở cổ tay. Vào khoảng năm 1350, quần áo pourpoint thường được mặc như lớp ngoài cùng và thắt dây nịt. Những bộ quần áo sau này ngày càng ngắn lại, chỉ dài tới hông. Một số bộ quần áo có tay dài qua cổ tay và kéo dài đến ngón tay.
Vớ luôn che kín chân. Vớ ngắn có đế da được dùng như giày. Vớ cắt ngắn có quai da ở mu bàn chân được dùng với giày hoặc bốt.
Khi mặc bên ngoài quần áo pourpoint, áo surcote ôm theo cơ thể, vạt ngắn và có thể có hoặc không có tay.
- Trang phục houppelande
Trang phục houppelande ban đầu là trang phục mặc nhà của nam giới, được mặc ngoài quần áo pourpoint. Loại trang phục này ôm sát vai, rồi rộng ra ở phần dưới, được gấp hoặc xếp ly, và được giữ chặt bằng dây nịt. Trang phục houppelande được may bằng 4 miếng vải dài ghép lại ở hai bên mép giữa thân trước và thân sau.
Áo được mặc tròng đầu và đôi khi có đường xẻ ngắn ở phần dưới để tạo khoảng hở. Loại áo này thường ngắn đến bắp đùi hoặc dài hơn để mặc trong các dịp lễ. Loại áo dài đến giữa đầu gối và mắt cá xuất hiện vào thế kỷ 15 và được gọi là houppelande a mi-jamb.
trang phục quân sự
Một ảnh hưởng khác của trang phục quân sự lên trang phục dân sự là việc nam giới chấp nhận mặc tay áo rời được gắn vào thân áo, thay vì tay liền của áo tunic.
Áo cote-hardie là một phiên bản khác của áo surcote hay áo tunic bên ngoài. Ở Pháp, áo cote-hardie là loại áo có tay được mặc khi đi ra ngoài, ban đầu do các tầng lớp thấp hơn sử dụng, sau đó trở nên sang trọng hơn và thường được viền hoặc trang trí bằng lông thú. Áo cote-hardie của người Anh thường ôm eo, có nút cài ở eo, rồi xòe ra như váy ở phía trước và thường dài đến đầu gối. Tay áo phía trước dài đến khuỷu tay, còn phía sau lại kéo dài thành một chiếc lưỡi ngắn. Người Anh mặc áo cote-hardie với thắt lưng thấp, ở hông. Các tầng lớp thấp hơn thì mặc áo rộng hơn, không cài nút mà lại mặc áo tròng đầu.
Trong nửa sau thế kỷ 14, nút áo được kéo dài từ cổ xuống lai áo, không chỉ từ cổ đến eo như trước. Dải sau tay áo trở nên dài và hẹp hơn. Chiều dài áo cũng ngắn lại. Lai áo và dải sau tay áo thường được cắt thành những hình nhọn hoặc vuông để trang trí, gọi là dagging.
Trang Phục Phụ Nữ Thế Kỷ XIV
Trong nửa đầu thế kỷ 14, trang phục chỉ có sự thay đổi về độ rộng của váy, khiến chúng ôm sát phần trên cơ thể và tạo thành vạt xòe ở phần dưới.
Áo surcote không có tay áo và được khoác lên trên váy. Áo này được may theo hình dáng cơ thể. Từ nửa sau thế kỷ, áo này trở thành phong cách truyền thống của các bà hoàng Pháp.
Áo đầm – ôm khít cơ thể và có tay áo dài, ôm sát.
Áo surcote – không có đường may ở hai bên, có cổ áo sâu và để lộ dây quai chéo qua vai. Một miếng yếm cứng hình tròn (thường gọi là placard trong tiếng Anh) được kéo dài từ ngực tới hông và nối với một sợi dây quấn quanh eo để gắn với phần váy.
Váy – rất dài và phải nhấc lên khi đi.
Một hàng khuy áo trang trí được đính dọc theo miếng yếm.
Sau năm 1387, áo houppelande cho phụ nữ được phát triển hoàn thiện vào thế kỷ 15. Áo cote-hardie của người Anh cho phụ nữ có cổ áo sâu và tay áo dài tới khớp nối.
Phụ nữ thuộc hoàng gia mặc áo măng tô sang trọng trong các buổi lễ trang trọng. Áo có thể để ngỏ hoặc được gài bằng móc, và phù hợp với áo đầm. Áo choàng, áo khoác được sử dụng để giữ ấm. Áo có viền lông được mặc vào mùa đông, nhưng luật giới hạn chi tiêu quy định loại lông được sử dụng để viền hoặc trang trí áo theo tầng lớp xã hội của người mặc.
Icare-Plus hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về trang phục châu âu thời trung cổ.