Bảng sz chân cho bé là một trong những thông tin quan trọng mà các bậc cha mẹ cần biết để chọn được đôi giày phù hợp cho con yêu. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách đo size chân cho bé và quy đổi size giày theo tiêu chuẩn của Việt Nam và các nước khác.
Bài viết này Icare Plus sẽ hướng dẫn bạn cách đo size chân cho bé một cách chính xác và cung cấp bảng sz chân cho bé theo độ tuổi, chiều dài và chiều rộng bàn chân.
Cách đo size chân cho bé – Bảng Sz Chân Cho Bé
Để đo size chân cho bé, bạn cần chuẩn bị một tờ giấy, một cây bút, một thước kẻ và một đôi tất. Bạn nên đo vào buổi tối khi bàn chân của bé đã phình to nhất và đo cả hai bàn chân để lấy kích thước lớn hơn. Sau đó, bạn thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Đặt tờ giấy trên một bề mặt phẳng và để bé đứng lên tờ giấy với tất trên chân. Hãy chắc chắn rằng bé đứng thẳng và không di chuyển.
- Bước 2: Dùng bút vẽ khung bàn chân của bé lên tờ giấy, từ gót chân đến ngón chân dài nhất. Bạn có thể nhờ ai đó giúp bạn nếu bé không ngồi yên.
- Bước 3: Dùng thước kẻ đo chiều dài từ điểm cao nhất của ngón chân đến điểm thấp nhất của gót chân. Đây là chiều dài bàn chân của bé.
- Bước 4: Dùng thước kẻ đo chiều rộng từ điểm rộng nhất của bàn chân, thường là ở phần mu bàn chân hoặc ở đầu ngón cái. Đây là chiều rộng bàn chân của bé.
- Bước 5: Cộng thêm 0.5 – 1 cm vào chiều dài và chiều rộng bàn chân để có độ dư ra cho bé đi thoải mái. Đây là kích thước giày bạn nên chọn cho bé.
Bảng size giày trẻ em theo độ tuổi
Mỗi nhà sản xuất giày có thể có tiêu chuẩn size giày khác nhau, do đó bạn nên xem kỹ thông tin về size giày trên sản phẩm hoặc hỏi nhân viên tư vấn khi mua hàng. Tuy nhiên, bạn cũng có thể tham khảo bảng size giày trẻ em theo độ tuổi sau để có cái nhìn tổng quan:
Độ tuổi | Size giày Việt Nam | Size giày Mỹ (US) | Size giày Anh (UK) | Chiều dài bàn chân (cm) |
0 – 3 tháng | 14 | 1 | 0.5 | 8.3 |
3 – 6 tháng | 15 | 2 | 1 | 9.2 |
6 – 9 tháng | 16 | 3 | 2 | 10 |
9 – 12 tháng | 17 | 4 | 3 | 10.8 |
12 – 18 tháng | 18 – 19 | 5 – 6 | 4 – 5 | 11.7 – 12.5 |
18 – 24 tháng | 20 -21 | 7 -8 | 6 -7 | 13.3 – 14.2 |
2 – 3 tuổi | 22 – 23 | 9 – 10 | 8 – 9 | 15 – 15.8 |
3 – 4 tuổi | 24 – 25 | 11 – 12 | 10 – 11 | 16.7 – 17.5 |
4 – 5 tuổi | 26 – 27 | 13 -1 | 12 -13 | 18.3 -19.2 |
5 -6 tuổi | 28 -29 | 2 -3 | 1 -2 | 20 -20.8 |
6 -7 tuổi | 30 -31 | 4 -5 | 3 -4 | 21.7 -22.5 |
7 -8 tuổi | 32 -33 | 6 -7 | 5 -6 | 23.3 -24.2 |
8 -9 tuổi | 34 -35 | 8 -9 | 7 -8 | 25 -25.8 |
9-10 tuổi | 36-37 | 10-11 | 9-10 | 26.7-27.5 |
10-11 tuổi | 38-39 | 12-13 | 11-12 | 28.3-29.2 |
11-12 tuổi | 40-41 | 1-2 (dành cho người lớn) | 13-1 (dành cho người lớn) | 30-30.8 |
Bảng size giày trẻ em theo chiều dài và chiều rộng bàn chân
Ngoài bảng size giày trẻ em theo độ tuổi, bạn cũng có thể tham khảo bảng size giày trẻ em theo chiều dài và chiều rộng bàn chân sau để chọn giày cho bé một cách chính xác hơn:
Bảng size giày trẻ em theo chiều dài bàn chân
Bảng này áp dụng cho các loại giày có đế mỏng, nhẹ và linh hoạt, như giày thể thao, giày búp bê, giày sandal, giày cao gót…
Chiều dài bàn chân (cm) | Size giày Việt Nam | Size giày Mỹ (US) | Size giày Anh (UK) |
8.3 | 14 | 1 | 0.5 |
9.2 | 15 | 2 | 1 |
10 | 16 | 3 | 2 |
10.8 | 17 | 4 | 3 |
11.7 | 18 | 5 | 4 |
12.5 | 19 | 6 | 5 |
13.3 | 20 | 7 | 6 |
14.2 | 21 | 8 | 7 |
15 | 22 | 9 | 8 |
15.8 | 23 | 10 | 9 |
16.7 | 24 | 11 | 10 |
17.5 | 25 | 12 | 11 |
18.3 | 26 | 13 | 12 |
19.2 | 27 | – | – |
– | – | – | – |
– | – | – | – |
Bảng size giày trẻ em theo chiều rộng bàn chân
Bảng này áp dụng cho các loại giày có đế dày, cứng và không linh hoạt, như giày da, giày lười, giày boot…
Chiều rộng bàn chân được chia thành các cỡ sau:
- C: Chân hẹp
- D: Chân bình thường
- E: Chân rộng
- EE: Chân rất rộng
Bảng sau đây cho biết size giày tương ứng với chiều rộng bàn chân của bé:
Chiều rộng bàn chân (cm) | Size giày Việt Nam © | Size giày Việt Nam (D) | Size giày Việt Nam (E) | Size giày Việt Nam (EE) |
5.5 | 17 | 18 | 19 | 20 |
5.9 | 18 | 19 | 20 | 21 |
6.2 | 19 | 20 | 21 | 22 |
6.6 | 20 | 21 | 22 | 23 |
7 | 21 | 22 | 23 | 24 |
7.3 | 22 | 23 | 24 | 25 |
7.7 | 23 | 24 | 25 | 26 |
8 | 24 | 25 | – | – |
Lưu ý khi chọn giày cho bé
Sau khi đã biết size chân và size giày của bé, bạn cần lưu ý một số điều sau khi chọn giày cho bé:
- Chọn giày có chất liệu thoáng khí, mềm mại và không gây kích ứng da cho bé, như vải, da tự nhiên, cao su…
- Chọn giày có đế mỏng, nhẹ và linh hoạt để bé có thể cảm nhận được sàn nhà và điều chỉnh được cân bằng khi đi.
- Chọn giày có dây buộc hoặc khóa dán để có thể điều chỉnh được độ chặt vừa vặn cho bàn chân của bé.
- Chọn giày có màu sắc, họa tiết và kiểu dáng phù hợp với sở thích và tính cách của bé, để bé có thể tự tin và thoải mái khi đi.
- Thử giày cho bé trước khi mua và kiểm tra xem có bị chật, rộng, dài hay ngắn quá không. Nếu có thể, hãy để bé đi thử trong một khoảng thời gian ngắn để xem có bị đau hay chai chân không.
- Thay giày cho bé thường xuyên theo sự phát triển của bàn chân. Bạn nên kiểm tra size chân của bé ít nhất mỗi ba tháng để chọn được đôi giày phù hợp.
Bảng size giày này có áp dụng ở các quốc gia khác không?
Bảng size giày này có thể áp dụng ở các quốc gia khác, tùy thuộc vào tiêu chuẩn size giày của từng nước. Bạn cũng nên lưu ý rằng mỗi nhà sản xuất giày có thể có tiêu chuẩn size giày khác nhau, do đó bạn nên xem kỹ thông tin về size giày trên sản phẩm hoặc hỏi nhân viên tư vấn khi mua hàng.
Kết luận
Bảng sz chân cho bé là một thông tin hữu ích để bạn có thể chọn được đôi giày vừa vặn, thoải mái và an toàn cho con yêu. Bạn nên đo size chân cho bé một cách chính xác và tham khảo bảng size giày trẻ em theo độ tuổi, chiều dài và chiều rộng bàn chân để quy đổi size giày theo tiêu chuẩn của Việt Nam và các nước khác. Bạn cũng nên lưu ý một số yếu tố khác khi chọn giày cho bé, như chất liệu, đế, dây buộc, màu sắc và kiểu dáng.
Icare Plus Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kinh nghiệm khi mua giày cho bé.